Thì tương lai đơn (Simple future tense)
1. Cách dùng của thì tương lai đơn
1.1. Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
The phone is ringring.
I will get it. (Điện thoại đang reo kìa. - Tớ sẽ nghe máy.)
1.2. Diễn đạt lời dự đoán không có căn cứ rõ ràng.
Ví dụ:
Who do you think will be the next president?(Cậu nghĩ tổng thống sắp tới là ai? )
Alex Smiths will be the president. (Alex Smiths sẽ là tổng thống.)
1.3. Dùng trong câu đề nghị, yêu cầu hay lời hứa.
Ví dụ:
Will you go with me? (Bạn sẽ đi cùng tớ chứ?)
I promise I will pick you up. (Tớ hứa tớ sẽ đón cậu.)
1.4. Diễn tả một giả định có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai trong câu điều kiện loại I.
Ví dụ:
If it rains, we will play indoor. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ chơi trong nhà.)
2. Cấu trúc của thì tương lai đơn.
2.1. Dạng khẳng định
Cấu trúc: S + will + V
Trong đó:
S + will = S'll (Ví dụ: I will = I'll, They will = they'll...)
Ví dụ:
I will fly to Ho Chi Minh City tomorrow. (Ngày mai, mình sẽ bay vào thành phố Hồ Chí Minh.)
2.2. Dạng phú định
Cấu trúc: S + won't + V
Trong đó:
will not = won't
Ví dụ:
Don't lend him money. He won't pay you back. (Đừng cho anh ta vay tiền. Anh ta sẽ không trả lại bạn đâu.)
2.3. Dạng nghi vấn
Cấu trúc: Will + S + V?
Trả lời:
- Yes, S + will.
- No, S + won't.
Ví dụ:
Will they come back Vietnam next year?
Yes, they will.
(Sang năm, họ sẽ quay lại Việt Nam chứ? - Đúng rồi.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
- tomorrow (ngày mai)
Ví dụ:
I'll see you tomorrow. (Tớ sẽ gặp lại cậu vào ngày mai.)
- next + thời gian: next week (tuần sau), next month (tháng sau), next year (năm sau)
Ví dụ:
We will go for a picnic in Moc Chau next week. ( Tuần tới chúng ta sẽ có chuyến đi dã ngoại ở Mộc Châu.)
- one day (một ngày nào đó)
Ví dụ:
I will become a millionaire one day.
(Một ngày nào đó mình sẽ trở thành triệu phú.)
- in + thời gian: in 5 minutes (trong 5 phút nữa), in an hour (trong 1 giờ nữa)...
Ví dụ:
He'll be back in 5 minutes. (Anh ấy sẽ quay lại trong 5 phút nữa.)
- Trong các diễn đạt có sử dụng các từ chỉ quan điểm như think (nghĩ là), believe (tin là), suppose (cho là), perhaps (có lẽ), probably (có thể)...
Ví dụ:
She believes that she will pass the exam. (Cô ấy tin rằng mình sẽ đỗ kì thi.)
Bài học trước:
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Be used to/get used to/ used to (Phân biệt cách sử dụng cụm be used to/ get used to/ used to) Quy tắc thêm đuôi -ed vào sau động từ và cách đọc (-ed spelling and pronunciation rules)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em