Cách dùng remind

1. Ý nghĩa: remind và remember

Hai động từ này không có nghĩa giống nhau. Remind somebody có nghĩa là 'làm cho ai đó nhớ lại'.
Hãy so sánh:
- Remind me to pay the milkman. 
(Hãy nhắc tôi trả tiền cho người giao sữa.)
KHÔNG DÙNG: Remember me to pay...
I'm afraid I won’t remember to pay the milkman. 
(Tôi sợ rằng tôi sẽ không nhớ phải trả tiền cho người giao sữa.)
- This sort of weather reminds me of my home.
(Kiểu thời tiết này gợi tôi nhớ về nhà.)
KHÔNG DÙNG: This sort of weather remembers me...
This sort of weather makes me remember my home.
(Kiểu thời tiết này làm tôi nhớ nhà.)

Nhưng chú ý cách dùng đặc biệt của remember trong Remember me to your parents (Gửi lời chào của tớ đến cha mẹ cậu nhé) và các câu tương tự.

2. Cấu trúc

Sau remind, chúng ta có thể dùng động từ nguyên thể (đối với hành động) hoặc mệnh đề that (cho sự thật).
Ví dụ:
Please remind me to go to the post office. 
(Làm ơn hãy nhắc tôi đi đến bưu điện.)
KHÔNG DÙNG: Please remind me of going...
I reminded him that we hadn't got any petrol left.
(Tôi nhắc anh ấy rằng chúng tôi không còn xăng.)

3. remind..of...

Chúng ta dùng remind...of để nói rằng điều gì/ai đó làm chúng ta nhớ về quá khứ, hoặc những điều đã quên.
Ví dụ:
The smell of hay always reminds me of our old house in the country.
(Mùi rơm luôn gợi tôi nhớ về ngôi nhã cũ của chúng tôi ở nông thôn.)
KHÔNG DÙNG: ...reminds me our old house...

Chúng ta cũng dùng remind...of để nói về những điều tương tự nhau.
Ví dụ:
She reminds me of her mother. (= She is like her mother.)
(Cô ấy làm tôi nhớ đến mẹ cô ấy.) (= Cô ấy giống mẹ cô ấy.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website TiengAnh123.Com?

TiengAnh123.Com là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bảnnâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website TiếngAnh123.Com sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

×