Trạng từ quan hệ (Relative adverbs)
1. Trạng từ quan hệ where, when và why.
- The house where I used to live has been knocked down.
(Ngôi nhà nơi tôi từng sống đã bị phá bỏ.)
- Do you remember the time when we all went to a night club?
(Bạn có nhớ thời gian khi tất cả chúng ta đến một câu lạc bộ đêm không?)
- The reason why I can't go is that I don't have time.
(Lý do tại sao tôi không thể đi là tôi không có thời gian.)
Chúng ta sử dụng where sau danh từ như place, house, street, town, country. Chúng ta sử dụng when sau danh từ như time, period, moment, day, summer. Chúng ta sử dụng why sau reason.
GHI CHÚ
Chúng ta có thể sử dụng where và when mà không có danh từ.
Where I used to live has been knocked down.
(Nơi tôi từng sống đã bị phá bỏ.)
Do you remember when we all went to a night club?
(Bạn có nhớ khi tất cả chúng ta đã đến một câu lạc bộ đêm không?)
2. Thay vì một mệnh đề với where, chúng ta thường có thể sử dụng một mệnh đề với giới từ.
The house (that) I used to live in has been knocked down.
(Ngôi nhà mà tôi từng sống đã bị phá bỏ.)
Chúng ta có thể bỏ when hoặc why, hoặc chúng ta có thể sử dụng that để thay thế.
- Do you remember the time (that) we all went to a night club?
(Bạn có nhớ thời gian mà tất cả chúng ta đã đến một câu lạc bộ đêm không?)
- The reason (that) I can't go is that I don't have time.
(Lý do mà tôi không thể đi là vì tôi không có thời gian.)
3. Mệnh đề với where và when có thể là mệnh đề bổ sung hoặc mệnh đề liên kết.
- We walked up to the top of the hill, where we got a marvellous view.
(Chúng tôi đi bộ lên đỉnh đồi, nơi chúng tôi thấy một phong cảnh tuyệt vời.)
- Can't we go next week, when I won't be so busy?
(Chúng ta có thể đi vào tuần tới, khi tôi sẽ không quá bận rộn được không?)
Chúng ta không thể bỏ where hoặc when ở đây và chúng ta không thể sử dụng that.
Bài học trước:
Quan hệ của which với mệnh đề (Which relating to a clause) Mệnh đề quan hệ nguyên thể (Infinitive relative clauses) Mệnh đề quan hệ phân từ (Participle relative clauses) Whose Mệnh đề quan hệ có dấu phẩy (Relative clauses with commas)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em