Tổng quan về các từ để hỏi (Overview question words)
Từ để hỏi Ví dụ Từ loại
who, whom Who won? đại từ
(Ai) (Ai đã thắng vậy?)
what What happened? đại từ
(Cái gì) (Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
What sport(s)? từ hạn định
(Môn thể thao gì?)
which Which is/are best? đại từ
(Cái nào) (Cái nào tốt nhất?)
Which sport(s)? từ hạn định
(Môn thể thao nào?)
whose Whose was the idea? đại từ
(Của ai) (Ý kiến của ai vậy?)
Whose idea was it? từ hạn định
(Ý kiến của ai vậy?)
where Where shall we go? trạng từ chỉ nơi chốn
(Ở đâu) (Chúng ta sẽ đi đâu?)
when When did it happen? trạng từ chỉ thời gian
(Khi nào) (Chuyện xảy ra khi nào vậy?)
why Why are you here? trạng từ chỉ nguyên nhân lý do
(Tại sao) (Sao bạn lại ở đây?)
how How do you open it? trạng từ chỉ phương tiện
(Bằng cách nào) (Làm sao bạn mở nó được?)
How did they behave? trạng từ chỉ cách thức
(Họ đã cư xử thế nào?)
How wide is it? trạng từ chỉ mức độ
(Nó rộng bao nhiêu?)
How are you? tính từ
(Bạn có khỏe không?)
Bài học trước:
Chi tiết hơn về các từ để hỏi (Question words: more details) Chi tiết hơn về câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions: more details) Câu hỏi không có từ để hỏi và câu hỏi có từ để hỏi (Yes/no questions and wh-questions) Đảo ngữ trong câu hỏi (Inversion in questions) Cách dùng của câu hỏi (The use of the questions)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em