More, most, less, least, fewer và fewest More, most, less, least, fewer và fewest
Chúng ta có thể sử dụng những từ này để so sánh số lượng.
Số nhiều
- more: nhiều hơn (= một số lớn hơn)
You've got more cassettes than me.
(Bạn đã có nhiều băng cát-xét hơn tôi.)
- most: nhiều nhất (= số lớn nhất)
You've got the most cassettes of anyone I know.
(Bạn đã có nhiều băng cát-xét nhất trong số bất cứ ai tôi biết.)
- fewer: ít hơn (= số nhỏ hơn)
I buy fewer cassettes these days.
(Tôi mua ít băng hơn những ngày này.)
- fewest: ít nhất (= số nhỏ nhất)
You've got the fewest cassettes of anyone I know.
(Bạn đã có số băng cassette mà tôi biết.)
Không đếm được
more: nhiều hơn (= một lượng lớn hơn)
They play more music at weekends.
(Họ bật nhạc nhiều hơn vào cuối tuần.)
most: nhiều nhất (= lượng lớn nhất)
This station plays the most music.
(Đài này phát nhạc nhiều nhất.)
less: ít hơn (= lượng nhỏ hơn)
There's less music on the radio at weekends.
(Có ít nhạc trên radio hơn vào những ngày cuối tuần.)
least: ít nhất (= lượng nhỏ nhất)
This station plays the least music.
(Đài này phát nhạc ít nhất.)
GHI CHÚ
Quy tắc là chúng ta sử dụng fewer/fewest với một danh từ số nhiều.
VD. There are fewer cars on the road in winter.
(Có ít xe trên đường vào mùa đông hơn.)
Nhưng cách sử dụng less/least với một danh từ số nhiều rất phổ biến, đặc biệt là trong lời nói không trang trọng.
VD. There are less cars on the road in winter.
(Có ít xe trên đường vào mùa đông hơn.)
Sẽ an toàn hơn nếu người học tránh cách sử dụng này.
Bài học trước:
So sánh hơn và so sánh hơn nhất của trạng từ (The comparative and superlative of adverds) So sánh hơn và so sánh hơn nhất của tính từ (Comparative and superlative of adjectives) Động từ + tân ngữ + phân từ (Verb + object + participle) Mệnh đề phân từ chỉ thời gian, lí do,...(Participle clauses of time, reason etc) Động từ + phân từ (Verb + participle)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em