Giới thiệu động từ khuyết thiếu (Introduction to modal verbs)
1. Một động từ khuyết thiếu luôn luôn là từ đầu tiên trong một cụm động từ. Nó luôn luôn có cùng một dạng và không bao giờ có kết thúc bằng -ed. Sau động từ khuyết thiếu, chúng ta dùng một động từ nguyên thể.
It will be windy. (Trời đang có gió.)
You should look after your money. (Bạn nên trông coi tiền của bạn.)
Một động từ khuyết thiếu không có to-V đứng sau nó (trừ ought).
Chú ý
a. Một số động từ khuyết thiếu có dạng phát âm yếu.
You must (/məst/) give me your honest opinion. (Anh phải cho tôi ý kiến thật của anh.)
b. Ta có thể nhấn mạnh một động từ khuyết thiếu nếu ta muốn nhấn mạnh ý nghĩa của nó.
You really must be quiet. (Bạn phải giữ trật tự .=> Điều này thực sự cần thiết)
You 'may be right. (Có thể bạn đúng. => Điều này không chắc chắn)
c. will và would có dạng viết tắt là 'll và 'd
2. Như những trợ động từ khác (be, have và do), động từ khuyết thiếu đóng vai trò quan trọng trong câu phủ định, câu hỏi và những mẫu câu khác nữa. Động từ khuyết thiếu có thể có not sau nó và nó đứng trước chủ ngữ trong câu hỏi.
Your desk shouldn't be untidy. (Bàn của bạn không nên bừa bộn như thế.)
How should I organize my work? . (Tôi nên tổ chức công việc của mình như thế nào?)
You should take notes, shouldn't you? ~ I suppose I should. (Bạn nên viết ghi chú đúng không? ~ Tôi nghĩ tôi nên viết.)
Ta không dùng do với động từ khuyết thiếu. KHÔNG DÙNG HOW do I should organize my work?
3. Một động từ khuyết thiếu thường không có thì. Nó có thể diễn đạt ở hiện tại hoặc tương lai.
Hiện tại: We must know now. (Chúng tôi cần phải biết ngay bây giờ.)
The letter might be in my bag. (Bức thư ấy có thể đang ở trong túi của tôi.)
Tương lai: We must know soon. (Chúng tôi cần phải biết sớm.)
The letter might arrive tomorrow. (Bức thư ấy có thể sẽ đến vào ngày mai.)
Ở thì quá khứ, ta dùng had to, was able to,.. hoặc chúng ta có thể dùng động từ khuyết thiếu + have.
Quá khứ: We had to know then. (Chúng ta đã phải biết điều đó.)
The letter might have arrived yesterday. (Bức thư ấy có thể đã đến vào hôm qua.)
Nhưng ở trong một số ngữ cảnh, could, would, should và might là dạng quá khứ của can, will, shall và may.
I can't remember the formula. (hiện tại) (Tôi không thể nhớ công thức này.)
I couldn't remember the formula. (quá khứ) (Tôi đã không thể nhớ công thức này.)
We may have problems. (diễn đạt trực tiếp) (Chúng ta có thể gặp rắc rối.)
We thought we might have problems. (diễn đạt gián tiếp) ( Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi có thể gặp rắc rối.)
4. Một động từ khuyết thiếu có thể đi với dạng hoàn thành, dạng tiếp diễn và dạng bị động.
Hoàn thành: I may have shown you this before. (Tôi có thể đã cho bạn xem cái này trước đây.)
Tiếp diễn: They may be showing the film on television. (Họ có thể đang chiếu phim trên TV.)
Bị động: We may be shown the results later. (Chúng ta có thể sẽ được biết kết quả sau.)
Hoàn thành + tiếp diễn: You must have been dreaming. (Bạn chắc chắn đã nằm mơ.)
Hoàn thành + bị động: The car must have been stolen. (Chiếc xe ô tô chắc chắn đã bị lấy trộm.)
5. Dưới đây là một số cách biểu đạt với have và be mà có cùng nghĩa với các động từ khuyết thiếu.
a. Cách diễn đạt chính là have to, be able to, be allowed to và be going to.
You have to fill in this form. (Bạn phải điền vào mẫu này.)
I was able to cancel the order. ( Tôi đã có thể hủy gọi món.)
Có những sự khác biệt rất quan trọng giữa việc dùng động từ khuyết thiếu và những cách diễn đạt trên như must và have, can/may và be allowed to, could và was able to, will và be going to.
b. Ta có thể dùng have to, be able to,.. để nói về việc trong quá khứ
We had to do a test yesterday. KHÔNG DÙNG We must do a test yesterday.
Ta có thể dùng chúng ở dạng to-V hoặc dạng V-ing
I want to be allowed to take part. KHÔNG DÙNG to may take part
Being able to see properly is important. KHÔNG DÙNG canning to see
Động từ khuyết thiếu thì không có dạng to-V hoặc V-ing
c. Ta đôi khi đặt một động từ khuyết thiếu trước have to, be able to,.. hoặc ta dùng hai cách biểu đạt cùng một lúc.
You will have to hurry. (Bạn sẽ phải nhanh lên.)
I might be able to do a little revision. (Tôi có thể ôn tập lại một chút.)
We ought to be allowed to decide for ourselves. (Chúng ta nên được phép tự quyết định.)
People used to have to wash clothes by hand. (Mọi người đã từng phải giặt quần áo bằng tay.)
You aren't going to be able to finish it in time. ( Bạn sẽ không thể hoàn thành nó đúng hạn.)
Tuy nhiên, ta không thể dùng hai động từ khuyết thiếu cùng một lúc. KHÔNG DÙNG You will must hurry.
6. Một số danh từ, tình từ, trạng từ và động từ thường có nghĩa giống với động từ khuyết thiếu.
There's no chance of everything being ready on time. (Không thể nào có việc mọi thứ sẵn sàng đúng hạn = Mọi thứ không thể sẵn sàng đúng hạn.)
It's essential/vital you keep me informed. ( Bạn thông báo cho tôi là điều rất quan trọng = Bạn phải thông báo cho tôi.)
They'll probably give us our money back. (Họ có thể sẽ trả lại tiền cho chúng ta.)
The passengers managed to scramble to safety. (Các hành khách cố gắng để di chuyển đến nơi an toàn.)
Bài học trước:
Do và make (Do and make) Động từ thường do (The ordinary verb do) Động từ rỗng (Empty Verbs) Động từ thường have ( the ordinary verb have) Have (got)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em