Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)
1. At, on và in
Chúng ta sử dụng các giới từ này khi nói về thời gian.
- See you at one o'clock.
(Hẹn gặp bạn vào lúc một giờ.)
- They arrived on Friday.
(Họ đến vào thứ Sáu.)
- We met in 1985.
(Chúng tôi gặp nhau năm 1985.)
a. Chúng ta sử dụng at với một thời gian cụ thể như thời gian ở đồng hồ hoặc giờ ăn.
- at half past five (vào lúc năm rưỡi)
- at breakfast (time) (vào giờ ăn sáng)
- at that time (vào lúc đó)
- at the moment (bây giờ)
Chúng ta cũng sử dụng at với thời gian nghỉ lễ kéo dài hai hoặc ba ngày.
- at Christmas (vào Giáng sinh)
- at Thanksgiving (vào Lễ tạ ơn)
- at the weekend (vào cuối tuần)
GHI CHÚ
a. Ở Mĩ dùng: on the weekend (vào cuối tuần)
b. Chúng ta sử dụng at với tuổi của một người.
A sporting career can be over at thirty.
(Sự nghiệp thể thao có thể kết thúc ở tuổi ba mươi.)
b. Chúng ta sử dụng on với một ngày.
- on Tuesday (vào thứ Ba)
- on 7th August (vào ngày 7 tháng 8)
- on that day (vào ngày đó )
- on Easter Sunday (vào ngày Chủ nhật của Lễ Phục Sinh)
GHI CHÚ
On cũng có nghĩa là 'ngay sau khi'.
On his arrival, the President held a press conference.
(Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp báo ngay sau khi ông ta đến.)
c. Chúng ta sử dụng in với thời gian dài hơn.
- in the next few days (vào mấy ngày nữa)
- in the summer holidays (vào kì nghỉ hè)
- in spring (vào mùa xuân)
- in July (vào tháng 7)
- in 1992 (vào năm 1992)
- in the 19th century (vào thế kỉ thứ 19)
Chúng ta cũng sử dụng in với một phần của một ngày.
- in the afternoon (vào buổi chiều)
- in the mornings (vào buổi sáng)
Nhưng chúng ta sử dụng on nếu chúng ta nói ngày nào.
- on Tuesday afternoon (vào chiều thứ Ba)
- on Friday mornings (vào sáng thứ Sáu)
- on the evening of the 12th (vào tối ngày 12)
GHI CHÚ
Có một ngoại lệ là at night (vào ban đêm). So sánh những câu này.
I heard a noise in the night. (= in the middle of the night)
(Tôi nghe thấy một tiếng động trong đêm.) (= vào giữa đêm)
The windows are shut at night. (= when it is night)
(Các cửa sổ đóng cửa vào ban đêm.) (= khi trời tối)
2. Cách diễn tả thời gian mà không có giới từ
a. Chúng ta thường không sử dụng at, on hoặc in trong các cụm từ thời gian với last, this, next, every, later, yesterday, và tomorrow
VD.
- I received the letter last Tuesday. KHÔNG DÙNG on last Tuesday
(Tôi đã nhận được thư vào thứ Ba tuần trước.)
- We've been really busy this week. KHÔNG DÙNG in this week
(Chúng tôi đã thực sự bận rộn trong tuần này.)
- You can take the exam again next year. KHÔNG DÙNG in the next year
(Bạn có thể làm bài kiểm tra một lần nữa vào năm tới.)
- The same thing happens every time. KHÔNG DÙNG at every time
(Điều tương tự xảy ra mọi lúc.)
- A week later I got a reply. KHÔNG DÙNG in a week later
(Một tuần sau tôi nhận được hồi âm.)
- I'll see you tomorrow morning. KHÔNG DÙNG in tomorrow morning
(Tôi sẽ gặp bạn vào sáng mai.)
GHI CHÚ
- a. Chúng ta có thể sử dụng các giới từ khác.
After this week I shall need a holiday.
(Sau tuần này tôi sẽ cần một kỳ nghỉ.)
- b. Trong tiếng Anh không trang trọng, đôi khi chúng ta có thể bỏ on trước danh từ chỉ ngày.
I'll see you Monday.
(Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Hai.)
- c. Chúng ta không sử dụng giới từ với cụm từ these days (= ngày nay).
It's all done by computers these days.
(Ngày nay tất cả đều được thực hiện bằng máy tính.)
b. Đôi khi chúng ta có thể sử dụng giới từ hoặc bỏ nó đi.
- Something else a bit unusual happened (on) that day.
(Một cái gì đó hơi khác thường đã xảy ra ngày hôm đó.)
- I'd been ill (in) the previous week.
(Tôi đã bị ốm tuần trước.)
- They agreed to meet (on) the following Sunday.
(Họ đồng ý gặp vào Chủ nhật tuần sau.)
3. In + độ dài của thời gian
Chúng ta có thể sử dụng in để nói làm việc gì đó mất bao lâu.
- Columbus crossed the Atlantic in seventy days.
(Columbus mất bảy mươi ngày để vượt Đại Tây Dương.)
- Surely you can change a wheel in fifteen minutes.
(Chắc chắn bạn có thể thay một bánh xe trong mười lăm phút.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng in với một thời gian trong tương lai được tính từ hiện tại.
- Ella takes her exam in three weeks/in three weeks' time.
(Ella làm bài kiểm tra trong ba tuần nữa.)
GHI CHÚ
- a. So sánh những câu dưới đây
You can walk there in half an hour. (= you need half an hour)
(Bạn có thể đi bộ ở đó trong nửa giờ.) (= bạn cần nửa giờ)
I'm going out in half an hour. (= half an hour from now)
(Tôi sẽ đi ra ngoài trong nửa giờ nữa.) (= nửa giờ kể từ bây giờ)
- b. Chúng ta cũng có thể sử dụng within hoặc inside để nói bao lâu.
I'll be back within/inside an hour. (= in an hour or less)
(Tôi sẽ trở lại trong một giờ nữa.) (= trong một giờ hoặc ít hơn)
4. During và over
a. Chúng ta sử dụng during với một sự kiện (ví dụ: lễ hội) hoặc khoảng thời gian xác định (ví dụ: tuần nào đó). Nó nghĩa là toàn bộ thời kì.
Nobody does any work during the festival/during that week.
(Không ai làm bất cứ công việc gì trong suốt lễ hội/trong suốt tuần đó.)
Chúng ta không thể sử dụng during + khoảng thời gian.
The festival went on for a week. KHÔNG DÙNG It went on during a week.
(Lễ hội đã diễn ra trong một tuần.)
GHI CHÚ
- Khi một cái gì đó xảy ra trong suốt một quá trình, chúng ta có thể sử dụng throughout hoặc all through .
The population grew rapidly during/throughout the 19th century.
(Dân số tăng nhanh trong suốt thế kỷ 19.)
Jeremy kept staring at Naomi during/all through lunch.
(Jeremy cứ nhìn chằm chằm vào Naomi suốt bữa trưa.)
b. Chúng ta cũng có thể sử dụng during khi một sự việc xảy ra một hoặc nhiều lần trong một khoảng thời gian.
- The letter arrived during the festival.
(Bức thư đến vào dịp lễ hội.)
- I suddenly felt ill during the show.
(Tôi đột nhiên cảm thấy không được khoẻ trong suốt buổi biểu diễn.)
- I have to make several trips abroad during the next few weeks.
(Tôi phải thực hiện một số chuyến đi nước ngoài trong vài tuần tới.)
c. During là một giới từ; while là một liên từ
Someone told me the news during the tea break.
(Có người đã nói với tôi những tin tức đó trong khi nghỉ uống trà.)
Someone told me the news when/while we were having a cup of tea.
(Có người đã nói với tôi những tin tức đó khi chúng tôi đang uống trà.)
d. Chúng ta cũng có thể sử dụng over cho trong một quá trình.
Over the next few days, Simon and Kay saw a lot of each other.
(Trong vài ngày tới, Simon và Kay sẽ gặp nhau nhiều.)
Over a period of two months there were a hundred sightings of UFOs.
(Trong hai tháng, đã có hàng trăm lần vật thể bay không xác định được nhìn thấy.)
GHI CHÚ
Trạng từ over có nghĩa là 'đã hoàn thành'.
This programme will soon be over. (Chương trình này sẽ sớm kết thúc.)
5. For và since
a. Chúng ta sử dụng for với một khoảng thời gian để nói điều gì đó tiếp diễn trong bao lâu.
- Rachel plays computer games for hours on end. KHÔNG DÙNG during hours
(Rachel chơi game trên máy tính hàng giờ liền.)
- I once stayed at that hotel for a week.
(Tôi đã từng ở khách sạn đó một tuần.)
- I just want to sit down for five minutes.
(Tôi chỉ muốn ngồi xuống năm phút.)
GHI CHÚ
Chúng ta thường không sử dụng for trước một cụm từ với all hoặc whole.
It rained all day/the whole day. (Trời mưa cả ngày.)
b. Chúng ta thường sử dụng for và since với thì hoàn thành để nói một việc gì đó đã kéo dài bao lâu hoặc thời điểm nó bắt đầu là khi nào.
- Giles has worked here for ten years now.
(Giles đã làm việc ở đây mười năm nay.)
- We haven't been to the theatre for months.
(Chúng tôi đã không đến nhà hát trong nhiều tháng.)
- We've been waiting for twenty minutes.
(Chúng tôi đã chờ đợi trong hai mươi phút.)
- The Parkers have lived here since 1985.
(Nhà Parker đã sống ở đây từ năm 1985.)
- I haven't seen you since September.
(Tôi đã không thấy bạn kể từ tháng 9.)
- We've been waiting since twelve o'clock.
(Chúng tôi đã chờ đợi từ lúc mười hai giờ.)
Chúng ta sử dụng for + khoảng thời gian và since + mốc thời gian.
for two years (trong hai năm), for a week (trong một tuần), for two days (trong hai ngày), for a few minutes (trong vài phút)
since 1990 (kể từ năm 1990), since last week (kể từ tuần trước), since Monday (kể từ thứ hai), since half past two (kể từ hai giờ rưỡi)
GHI CHÚ
a. Đôi khi chúng ta có thể bỏ for trong tiếng Anh không trang trọng.
We've been waiting here twenty minutes.
(Chúng tôi đã đợi ở đây hai mươi phút.)
b. Chúng ta sử dụng during cho một khoảng thời gian xác định.
During the last ten years Giles has been promoted at least three times.
(Trong mười năm qua, Giles đã được thăng cấp ít nhất ba lần.)
c. So sánh các câu sau
- I've been here (for) ten minutes.
(Tôi đã ở đây 10 phút rồi.)
- I'll stay (for) ten minutes.
(Tôi sẽ ở đây 10 phút.)
- I've been here since twenty to four.
(Tôi đã ở đây lúc 4 giờ kém 20.)
- I'll wait until four o'clock.
(Tôi sẽ đợi ở đây đến 4h.)
- I arrived ten minutes ago.
(Tôi đã tới 10 phút trước.)
- I'm leaving in ten minutes.
(Tôi sẽ đi trong 10 phút nữa.)
c. Chúng ta sử dụng trạng từ ago cho một hành động trong quá khứ được tính từ thời điểm hiện tại.
Ago đứng sau cụm từ chỉ thời gian.
Giles joined the company ten years ago. (= ten years before now)
(Giles gia nhập công ty mười năm trước.)
We last went to the theatre months ago.
(Lần cuối cùng chúng tôi đi đến nhà hát là mấy tháng trước.)
d. Chúng ta sử dụng trạng từ before cho một hành động trong quá khứ dạo gần đây.
Giles left the company last year. He'd started work there ten years before. (= ten years before last year)
(Giles rời công ty năm ngoái. Anh ấy đã bắt đầu công việc ở đó mười năm trước đó.)
6. Till/until và by
a. Chúng ta sử dụng till/until khi nói đến thời gian hoàn tất của sự việc gì đó.
Jim will be working in Germany till/until next April.
(Jim sẽ làm việc ở Đức cho đến tháng 4 năm sau.)
We sat in the pub till/until closing-time.
(Chúng tôi ngồi trong quán rượu cho đến khi đóng cửa.)
GHI CHÚ
a. Till trang trọng hơn
b. Cụm from now to next April • (xem mục 7b).
Nhưng KHÔNG DÙNG: He'll be working there to next April.
c. Chúng ta có thể sử dụng up to trong một câu khẳng định
He'll be working there up to next April.
(Anh ta sẽ làm ở đây đến tháng 4 năm sau.)
d. Till /until không diễn tả nơi chốn.
Nhưng nó có thể là một liên từ.
We walked to the bridge/as far as the bridge. KHÔNG DÙNG: till/until the bridge
(Chúng tôi đi bộ đến tận cầu.)
b. Chúng ta có thể sử dụng not.... till/until khi một sự việc gì đó muộn hơn dự kiến.
Sue didn't get up till/until half past ten.
(Sue đã không thức dậy cho đến mười giờ rưỡi.)
c. By có nghĩa là 'không muộn hơn'.
- I'm always up by eight o'clock. (= at eight or earlier)
(Tôi luôn luôn thức đến tám giờ.) (= lúc tám hoặc sớm hơn)
- Can you pay me back by Friday? (= on Friday or earlier)
(Bạn có thể trả lại cho tôi trước thứ Sáu không?) (= vào thứ Sáu hoặc sớm hơn)
- They should have replied to my letter by now.
(Đáng lẽ giờ họ phải trả lời thư tôi rồi mới đúng.)
So sánh với before .
Can you pay me back before Friday? (= earlier than Friday)
(Bạn có thể trả lại cho tôi trước thứ Sáu?) (= sớm hơn thứ sáu)
7. From và between
a. Chúng ta sử dụng from cho thời gian bắt đầu của một việc gì đó.
Tickets will be on sale from next Wednesday.
(Vé sẽ được bán từ thứ Tư tới.)
From seven in the morning there's constant traffic noise.
(Từ bảy giờ sáng, có tiếng ồn giao thông liên tục.)
GHI CHÚ
So sánh với since trong thì hoàn thành.
Tickets have been on sale since last Wednesday.
(Vé đã được bán từ thứ Tư tuần trước.)
b. Sau cụm từ với from, chúng ta có thể sử dụng till/until cho thời gian khi sự việc hoàn tất
The cricket season lasts from April to September.
(Mùa cricket kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9.)
The road will be closed from Friday evening till/until Monday morning.
(Con đường sẽ đóng cửa từ tối thứ Sáu đến sáng thứ Hai.)
LƯU Ý: Người Mỹ có thể sử dụng through, ví dụ: from Friday through Monday (từ thứ Sáu đến thứ Hai)
c. Chúng ta có thể sử dụng between cho một khoảng thời gian ở giữa hai khoảng thời gian trước và sau khác.
Not many people work between Christmas and New Year's Day.
(Không nhiều người làm việc vào khoảng thời gian giữa Giáng sinh và Năm mới.)
Bài học trước:
Giới từ chỉ nơi chốn: chi tiết hơn (Prepositions of place: more details) Các giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of place) Giới thiệu về giới từ (Introduction to prepositions) Cấu trúc đặc biệt với so sánh hơn (Special patterns with the comparative) So sánh (Comparison)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em