Danh từ + Giới từ (Noun + Preposition)
1. Danh từ đi với giới từ "about"
- advice about (lời khuyên về)
Ví dụ:
We are here to give you advice about how to make money.
(Chúng tôi ở đây để cho các bạn lời khuyên về việc làm thế nào để kiếm được thật nhiều tiền.)
- prediction about (dự đoán về)
Ví dụ:
It's difficult to make accurate predictions about the weather.
(Thật khó để đưa ra những dự đoán chính xác về thời tiết.)
- question about (câu hỏi về)
Ví dụ:
Do you have any questions about this issue?
(Bạn có câu hỏi nào về vấn đề này không?)
2. Danh từ đi với giới từ "against"
- battle against (trận chiến chống lại)
Ví dụ:
Can we win the battle against cancer?
(Liệu chúng ta có thể chiến thắng trong cuộc chiến với bệnh ung thư không?)
- match against (trận đấu với)
Ví dụ:
Vietnam won the match against Thailand yesterday evening.
(Việt Nam đã thắng trong trận đấu với Thái Lan tối qua.)
- war against (chiến tranh với)
Ví dụ:
Vietnam's war against America lasted 21 years.
(Cuộc chiến tranh giữa Việt Nam với Mỹ kéo dài 21 năm.)
3. Danh từ đi với giới từ "between"
- balance between (sự cân bằng giữa)
Ví dụ:
She can keep a balance between work and family.
(Cô ấy có thể cân bằng giữa công việc và gia đình.)
- friendship between (tình bạn giữa)
Ví dụ:
Do you believe in the friendship between a girl and a boy?
(Bạn có tin vào tình bạn giữa con trai và con gái không?)
- (in)equality between (sự bình đẳng/bất bình đẳng giữa)
Ví dụ:
The conference is about equality between men and women.
(Hội thảo này là về bình đẳng giữa nam và nữ.)
- relationship between (mối quan hệ giữa)
Ví dụ:
The relationship between Tom and Mary is becoming worse.
(Mối quan hệ giữa Tom và Mary đang dần xấu đi.)
4. Danh từ đi với giới từ "for"
- admiration for (sự ngưỡng mộ)
Ví dụ:
I have great admiration for her success.
(Tôi rất ngưỡng mộ sự thành công của cô ấy.)
- enthusiasm for (sự nhiệt tình)
Ví dụ:
Your enthusiasm for helping made me moved.
(Sự nhiệt tình giúp đỡ của bạn làm tôi cảm động.)
- love for (tình yêu cho)
Ví dụ:
My love for you will never change.
(Tình yêu của tôi dành cho em sẽ không bao giờ thay đổi.)
- passion for (niềm đam mê với)
Ví dụ:
My mother has a great passion for kitchen utensils.
(Mẹ tôi có niềm đam mê lớn với đồ nhà bếp.)
5. Danh từ đi với giới từ "in"
- belief in (niềm tin vào)
Ví dụ:
She has a strong belief in God.
(Cô ấy có niềm tin mạnh mẽ vào Chúa.)
- decline in (sự giảm về)
Ví dụ:
There has been a gradual decline in crime rate.
(Tỉ lệ tội phạm có sự giảm dần.)
- increase in (sự tăng về)
Ví dụ:
This year saw an increase in the number of start-ups.
(Năm nay chứng kiến sự tăng lên về số lượng khởi nghiệp.)
- interest in (sự thích thú, quan tâm)
Ví dụ:
I have no interest in politics.
(Tôi không quan tâm đến chính trị.)
6. Danh từ đi với giới từ "on"
- ban on (lệnh cấm)
Ví dụ:
The government has imposed a ban on plastic straws.
(Chính phủ vừa ra lệnh cấm ống hút nhựa.)
- effect on (hậu quả)
Ví dụ:
The effect of air pollution on human health is extremly serious.
(Hậu quả của ô nhiễm môi trường lên sức khoẻ con người là vô cùng nghiêm trọng.)
- emphasis on (sự nhấn mạnh/chú trọng vào)
Ví dụ:
The company lays great emphasis on customer care.
(Công ty rất chú trọng vào chăm sóc khách hàng.)
- focus on (tập trung vào)
Ví dụ:
Our school puts a strong focus on academic achievement.
(Trường chúng tôi dành sự tập trung lớn vào thành tích học tập.)
- comment on (bình luận về)
Ví dụ:
My mother made no comment on my new hair.
(Mẹ tôi chẳng bình luận gì về mái tóc mới của tôi.)
7. Danh từ đi với giới từ "to"
- answer to (câu trả lời cho)
Ví dụ:
Does anyone have the answer to my question?
(Đã ai có câu trả lời cho câu hỏi của tôi chưa?)
- key to (chìa khoá của)
Ví dụ:
Persistence is the key to success.
(Sự kiên trì là chìa khoá của thành công.)
- solution to (giải pháp cho)
Ví dụ:
Can you find a better solution to this problem?
(Anh có thể tìm được giải pháp nào tốt hơn cho vấn đề này không?)
Bài học trước:
Động từ + giới từ (Verb + Preposition) Tính từ + Giới từ (Adjective + Preposition) Động từ theo sau bởi danh động từ (Verb + Verb-ing) Động từ theo sau bởi 1 động từ nguyên thể có Danh động từ và động từ nguyên thể (Gerunds and infinitives)Học thêm Tiếng Anh trên TiếngAnh123.Com
Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em